Có 2 kết quả:
发送功率 fā sòng gōng lǜ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄍㄨㄥ • 發送功率 fā sòng gōng lǜ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transmission power
(2) output power
(2) output power
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transmission power
(2) output power
(2) output power
Bình luận 0